Trang chủ3060 • TADAWUL
add
Yanbu Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,28 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,06 SAR - 22,28 SAR
Phạm vi một năm
21,20 SAR - 29,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T SAR
Số lượng trung bình
247,52 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,88 Tr | 27,83% |
Chi phí hoạt động | -57,75 Tr | -408,43% |
Thu nhập ròng | 27,95 Tr | 54,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 63,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,76 Tr | 46,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,20 Tr | -13,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,95 Tr | 54,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,49 Tr | 71,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,11 Tr | 118,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,49 Tr | -378,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,90 Tr | -206,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web