Trang chủ3060 • TADAWUL
add
Yanbu Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,04 SAR - 20,40 SAR
Phạm vi một năm
18,90 SAR - 28,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T SAR
Số lượng trung bình
112,48 N
Tỷ số P/E
24,94
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,44 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 39,21 Tr | 46,72% |
Thu nhập ròng | 29,91 Tr | -48,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -53,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -48,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,67 Tr | -26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,47 Tr | -59,67% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -5,33% |
Tổng nợ | 558,70 Tr | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,91 Tr | -48,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,82 Tr | 48,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -124,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,98 Tr | -32,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,94 Tr | -8.857,15% |
Dòng tiền tự do | 69,92 Tr | 145,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web