Trang chủ3060 • TPE
add
Min Aik Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,50 NT$ - 24,10 NT$
Phạm vi một năm
19,40 NT$ - 38,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T TWD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,36 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 113,29 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | -43,98 Tr | -475,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | -405,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,27 Tr | 681,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,17 Tr | 23,69% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 8,00% |
Tổng nợ | 1,82 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,98 Tr | -475,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,19 Tr | -90,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,13 Tr | 6.164,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,38 Tr | 8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,70 Tr | 89,74% |
Dòng tiền tự do | 41,96 Tr | -60,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.496