Trang chủ3060 • TPE
add
Min Aik Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,35 NT$ - 22,70 NT$
Phạm vi một năm
19,70 NT$ - 35,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T TWD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
39,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 29,22% |
Chi phí hoạt động | 114,92 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 30,82 Tr | 108,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,95 Tr | 287,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,29 Tr | 21,87% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 7,32% |
Tổng nợ | 1,82 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,82 Tr | 108,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,64 Tr | 155,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 N | 103,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,78 Tr | -22,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,16 Tr | 122,36% |
Dòng tiền tự do | 15,16 Tr | 124,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.496