Trang chủ306200 • KRX
add
Seah Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
173.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
168.200,00 ₩ - 179.000,00 ₩
Phạm vi một năm
108.100,00 ₩ - 217.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
481,89 T KRW
Số lượng trung bình
21,29 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 NT | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 95,48 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | 137,06 T | -27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 46,46 N | -31,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,97 T | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,49 T | 62,81% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 18,75% |
Tổng nợ | 711,29 T | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,06 T | -27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,89 T | 169,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,29 T | -124,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,62 T | 186,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,34 T | 376,28% |
Dòng tiền tự do | 187,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
796