Trang chủ306200 • KRX
add
Seah Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
159.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
156.300,00 ₩ - 160.100,00 ₩
Phạm vi một năm
108.100,00 ₩ - 217.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
447,28 T KRW
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,86 T | -16,87% |
Chi phí hoạt động | 25,16 T | 3,06% |
Thu nhập ròng | 18,83 T | -29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,05 T | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,34 T | 24,36% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | — |
Tổng nợ | 693,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,83 T | -29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,29 T | -197,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,22 T | 61,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,49 T | 58,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,61 T | -74,66% |
Dòng tiền tự do | -48,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
707