Trang chủ306200 • KRX
add
Seah Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
110.800,00 ₩ - 115.300,00 ₩
Phạm vi một năm
108.600,00 ₩ - 145.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,64 T KRW
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
2,41
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,50 T | -13,81% |
Chi phí hoạt động | 17,26 T | -24,46% |
Thu nhập ròng | 29,40 T | -42,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,50 T | -42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,53 T | -53,32% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | -6,50% |
Tổng nợ | 480,57 T | -30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,40 T | -42,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | 111,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,06 T | 0,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,53 T | -205,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,43 T | -61,29% |
Dòng tiền tự do | -37,53 T | 48,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
760