Trang chủ306200 • KRX
add
Seah Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
117.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
117.300,00 ₩ - 118.500,00 ₩
Phạm vi một năm
108.100,00 ₩ - 145.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,99 T KRW
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
3,13
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,67 T | -13,16% |
Chi phí hoạt động | 21,61 T | -1,07% |
Thu nhập ròng | 6,32 T | -80,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -77,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 T | -61,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,01 T | -45,18% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | -6,03% |
Tổng nợ | 401,97 T | -30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 T | -80,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,29 T | -24,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,43 T | 13,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,75 T | 93,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,92 T | 84,78% |
Dòng tiền tự do | -8,95 T | -138,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
779