Trang chủ3062 • TPE
add
CyberTAN Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,35 NT$ - 25,00 NT$
Phạm vi một năm
18,05 NT$ - 41,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T TWD
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,29 Tr | 31,74% |
Chi phí hoạt động | 238,97 Tr | 92,28% |
Thu nhập ròng | 742,92 Tr | 46.503,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,56 | 35.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,11 Tr | -26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -48,96% |
Tổng tài sản | 6,61 T | -5,54% |
Tổng nợ | 1,77 T | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,92 Tr | 46.503,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,25 Tr | -172,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,63 Tr | 6,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,03 Tr | 63,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,55 Tr | -118,56% |
Dòng tiền tự do | -312,83 Tr | -259,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.435