Trang chủ3062 • TPE
add
CyberTAN Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,40 NT$ - 22,30 NT$
Phạm vi một năm
18,05 NT$ - 41,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T TWD
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
2.671,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 152,76 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | 71,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | 74,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,80 Tr | 183,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -275,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -38,38% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -6,99% |
Tổng nợ | 1,94 T | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | 71,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,48 Tr | -51,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,28 Tr | 83,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,60 Tr | -104,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,49 Tr | 49,19% |
Dòng tiền tự do | -344,04 Tr | -174,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.435