Trang chủ3063 • TYO
add
j-Group Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
692,00 ¥ - 698,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 721,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T JPY
Số lượng trung bình
13,12 N
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -173,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -172,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | -27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 29,59% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 7,26% |
Tổng nợ | 7,86 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -173,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
355