Trang chủ3065 • TYO
add
Life Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.684,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.684,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.625,00 ¥ - 1.718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -7,88% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 3.800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 4.236,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,00 Tr | 180,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -2,28% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -6,93% |
Tổng nợ | 3,03 T | -17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 3.800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
200