Trang chủ3065 • TYO
add
Life Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.637,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.638,00 ¥ - 1.645,00 ¥
Phạm vi một năm
1.616,00 ¥ - 1.718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T JPY
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -0,48% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 186,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 190,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -110,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 314,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -20,16% |
Tổng tài sản | 4,07 T | -12,25% |
Tổng nợ | 2,39 T | -29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 186,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
200