Trang chủ306620 • KOSDAQ
add
NeonTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
1.672,00 ₩ - 3.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,84 T KRW
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 T | -43,19% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 30,68% |
Thu nhập ròng | -704,38 Tr | -325,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -498,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,48 Tr | -109,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,21 T | 159,61% |
Tổng tài sản | 152,77 T | -24,52% |
Tổng nợ | 90,43 T | -36,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,38 Tr | -325,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,69 T | 234,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 T | -334,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,45 T | 670,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,81 T | 226,54% |
Dòng tiền tự do | 6,82 T | 138,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
113