Trang chủ3067 • TYO
add
Tokyo Ichiban Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ¥ - 465,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
367,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 0,26% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -13,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,75 Tr | -9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,00 Tr | -36,98% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 2,53% |
Tổng nợ | 3,21 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
266