Trang chủ3068 • TYO
add
WDI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.977,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.976,00 ¥ - 2.978,00 ¥
Phạm vi một năm
2.670,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | -0,13% |
Thu nhập ròng | -582,00 Tr | -375,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,32 | -376,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,00 Tr | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | -12,24% |
Tổng tài sản | 22,55 T | -2,17% |
Tổng nợ | 14,44 T | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,00 Tr | -375,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
2.146