Trang chủ3068 • TYO
add
WDI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.080,00 ¥ - 3.095,00 ¥
Phạm vi một năm
2.637,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,63 T JPY
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 89,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,50 Tr | -61,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -21,61% |
Tổng tài sản | 23,13 T | 0,50% |
Tổng nợ | 14,84 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
2.146