Trang chủ3068 • TYO
add
WDI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Phạm vi một năm
2.670,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,12 T JPY
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 5,41 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | 508,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 510,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,25 Tr | -8,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | -9,36% |
Tổng tài sản | 22,88 T | -1,07% |
Tổng nợ | 13,94 T | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | 508,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
2.146