Trang chủ3069 • TYO
add
JFLA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ¥ - 154,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T JPY
Số lượng trung bình
194,16 N
Tỷ số P/E
33,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -11,55% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | -33,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -29,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 919,50 Tr | -12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 40,87% |
Tổng tài sản | 42,03 T | 0,22% |
Tổng nợ | 32,75 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | -33,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.545