Trang chủ3069 • TYO
add
JFLA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
157,00 ¥ - 159,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T JPY
Số lượng trung bình
113,08 N
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 T | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | -12,25% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 198,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 204,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,00 Tr | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 69,04% |
Tổng tài sản | 39,78 T | -1,06% |
Tổng nợ | 30,72 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 198,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.545