Trang chủ3070 • TYO
add
Jelly Beans Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ¥ - 123,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 183,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,00 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 277,00 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -179,00 Tr | 14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,18 | 6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,00 Tr | -14,52% |
Tổng tài sản | 628,00 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 423,00 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,00 Tr | 14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
39