Trang chủ307180 • KOSDAQ
add
Il Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,53 T KRW
Số lượng trung bình
138,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 T | 90,02% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -17,18% |
Thu nhập ròng | -2,62 T | 31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,52 | 64,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,82 Tr | 117,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 T | -49,77% |
Tổng tài sản | 139,62 T | 54,70% |
Tổng nợ | 119,43 T | 75,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 T | 31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | 50,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 T | -155,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,09 T | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | -80,64% |
Dòng tiền tự do | -779,96 Tr | -116,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
49