Trang chủ3071 • TYO
add
Stream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ¥ - 101,00 ¥
Phạm vi một năm
91,00 ¥ - 127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T JPY
Số lượng trung bình
56,68 N
Tỷ số P/E
53,55
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,00 Tr | 11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,00 Tr | 6,19% |
Tổng tài sản | 6,63 T | -0,72% |
Tổng nợ | 3,68 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,00 Tr | -238,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | 3,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,00 Tr | 26,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 Tr | -275,00% |
Dòng tiền tự do | -284,00 Tr | -238,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
75