Trang chủ3071 • TYO
add
Stream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
108,00 ¥ - 110,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
90,20 N
Tỷ số P/E
139,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 6,33% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 850,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | 54,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,00 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 5,19% |
Tổng nợ | 3,78 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 850,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,00 Tr | -54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 Tr | 15,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,00 Tr | 43,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -99,65% |
Dòng tiền tự do | 449,00 Tr | -62,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
69