Trang chủ3071 • TYO
add
Stream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ¥ - 104,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T JPY
Số lượng trung bình
873,78 N
Tỷ số P/E
676,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 3,62% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -342,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -322,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,00 Tr | 41,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,00 Tr | 37,90% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 1,64% |
Tổng nợ | 3,39 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -342,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,00 Tr | 135,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 Tr | 20,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 Tr | -108,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | 137,06% |
Dòng tiền tự do | 80,88 Tr | 115,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
75