Trang chủ307280 • KOSDAQ
add
Wonbiogen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.116,00 ₩ - 1.127,00 ₩
Phạm vi một năm
990,00 ₩ - 1.879,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,65 T KRW
Số lượng trung bình
70,70 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | 15,42% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 18,75% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | 7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | -13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 T | 27,05% |
Tổng tài sản | 41,27 T | -3,81% |
Tổng nợ | 4,00 T | -61,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 63,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,63 T | 1.122,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 T | -9.468,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 T | 454,51% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 995,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
67