Trang chủ3073 • TYO
add
DD Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.294,00 ¥ - 1.328,00 ¥
Phạm vi một năm
1.014,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 T JPY
Số lượng trung bình
118,36 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,50 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | 0,98% |
Tổng tài sản | 34,44 T | 4,91% |
Tổng nợ | 23,11 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web
Nhân viên
1.191