Trang chủ3073 • TYO
add
DD Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.014,00 ¥ - 1.494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,91 T JPY
Số lượng trung bình
62,19 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 6,74 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 692,00 Tr | -56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -57,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | -27,66% |
Tổng tài sản | 31,31 T | -8,70% |
Tổng nợ | 22,56 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,00 Tr | -56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web
Nhân viên
1.191