Trang chủ307750 • KOSDAQ
add
Kukjeon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.595,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 ₩ - 3.655,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,88 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,28 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | -6,03% |
Thu nhập ròng | 888,46 Tr | -24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -48,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,58 T | -34,03% |
Tổng tài sản | 208,53 T | -9,00% |
Tổng nợ | 107,87 T | -17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,46 Tr | -24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,96 T | -560,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 T | -224,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,52 T | -946,99% |
Dòng tiền tự do | -5,27 T | 19,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
172