Trang chủ307750 • KOSDAQ
add
Kukjeon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.735,00 ₩ - 3.815,00 ₩
Phạm vi một năm
3.590,00 ₩ - 7.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,52 T KRW
Số lượng trung bình
121,18 N
Tỷ số P/E
38,81
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,31 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | -8,19% |
Thu nhập ròng | -48,09 Tr | 96,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 96,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -40,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -819,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,33 T | 25,19% |
Tổng tài sản | 234,50 T | 7,08% |
Tổng nợ | 134,95 T | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,09 Tr | 96,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 T | 2.130,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,33 T | -74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,59 T | 247,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | 69,99% |
Dòng tiền tự do | 15,97 T | 1.455,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
167