Trang chủ3077 • TYO
add
Horiifoodservice Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
309,00 ¥ - 316,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 544,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
31,77 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | — |
Chi phí hoạt động | 852,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | — |
Tổng tài sản | 2,94 T | — |
Tổng nợ | 2,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
122