Trang chủ307870 • KOSDAQ
add
B2En Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₩ - 1.470,00 ₩
Phạm vi một năm
650,00 ₩ - 3.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,10 T KRW
Số lượng trung bình
578,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | -40,86% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 2,98% |
Thu nhập ròng | -2,87 T | -33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,44 | -125,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 T | -8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 42,35% |
Tổng tài sản | 50,95 T | 89,11% |
Tổng nợ | 19,83 T | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 T | -33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 T | -7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 T | -5.214,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,38 Tr | -117,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,68 T | -1.123,22% |
Dòng tiền tự do | -3,74 T | -60,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
108