Trang chủ307930 • KOSDAQ
add
Company K Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ₩ - 6.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,19 T KRW
Số lượng trung bình
756,40 N
Tỷ số P/E
46,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -5,89% |
Thu nhập ròng | -907,08 Tr | 90,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,68 | 92,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -57,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 77,36 T | -0,14% |
Tổng nợ | 2,79 T | -48,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,08 Tr | 90,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -55,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,80 Tr | -4.661,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,71 Tr | 89,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 965,29 Tr | -35,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
26