Trang chủ3079 • TYO
add
DVx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
914,00 ¥ - 917,00 ¥
Phạm vi một năm
877,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 T JPY
Số lượng trung bình
13,61 N
Tỷ số P/E
171,89
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 8,02% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -71,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -72,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,50 Tr | -39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | -28,87% |
Tổng tài sản | 22,97 T | 0,57% |
Tổng nợ | 14,15 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -71,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1986
Trang web
Nhân viên
316