Trang chủ3079 • TYO
add
DVx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
915,00 ¥ - 950,00 ¥
Phạm vi một năm
835,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T JPY
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,49 T | 16,21% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 255,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 206,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,25 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -32,46% |
Tổng tài sản | 25,54 T | 12,61% |
Tổng nợ | 16,41 T | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 255,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1986
Trang web
Nhân viên
316