Trang chủ308080 • KOSDAQ
add
ViGenCell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.705,00 ₩ - 3.880,00 ₩
Phạm vi một năm
2.305,00 ₩ - 4.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,79 T KRW
Số lượng trung bình
575,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -39,62% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | 36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 T | 43,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,02 T | -9,86% |
Tổng tài sản | 65,93 T | -13,76% |
Tổng nợ | 9,21 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | 36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | 53,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 T | 53,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 25.880,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,41 T | 61,38% |
Dòng tiền tự do | -741,41 Tr | 68,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
64