Trang chủ308080 • KOSDAQ
add
ViGenCell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.305,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,68 T KRW
Số lượng trung bình
64,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | -33,30% |
Thu nhập ròng | -3,67 T | 26,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 T | 35,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,18 T | -15,41% |
Tổng tài sản | 67,35 T | -16,91% |
Tổng nợ | 9,32 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 T | 26,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 T | 52,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,12 T | -56,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,96 Tr | -117,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 T | -60,48% |
Dòng tiền tự do | -2,35 T | -52,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
65