Trang chủ3080 • TADAWUL
add
Eastern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,40 SAR - 33,95 SAR
Phạm vi một năm
30,20 SAR - 37,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T SAR
Số lượng trung bình
62,08 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,03 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 20,88 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 78,36 Tr | 60,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | 39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 56,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,96 Tr | 52,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,77 Tr | 80,75% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -2,80% |
Tổng nợ | 470,84 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,36 Tr | 60,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,42 Tr | 196,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,32 Tr | -339,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,15 Tr | -4.075,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,04 Tr | -873,66% |
Dòng tiền tự do | 22,12 Tr | 256,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282