Trang chủ308100 • KOSDAQ
add
Hyungji Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.100,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 13.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,49 T KRW
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | -51,31% |
Chi phí hoạt động | 6,53 T | -41,39% |
Thu nhập ròng | -15,30 T | -230,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,07 | -579,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,27 T | -302,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 112,62% |
Tổng tài sản | 89,14 T | -7,59% |
Tổng nợ | 48,71 T | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,30 T | -230,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -213,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 T | 733,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,32 Tr | 73,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 531,01% |
Dòng tiền tự do | 7,48 T | 26,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
33