Trang chủ308100 • KOSDAQ
add
Hyungji Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.285,00 ₩ - 4.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.103,83 ₩ - 11.859,62 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,76 T KRW
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | -35,58% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | -59,00% |
Thu nhập ròng | 682,26 Tr | 148,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 286,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 53,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -54,15% |
Tổng tài sản | 98,83 T | -12,60% |
Tổng nợ | 57,63 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,26 Tr | 148,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,02 Tr | -78,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 467,51 Tr | 114,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -646,72 Tr | -107,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 559,52 Tr | -93,61% |
Dòng tiền tự do | -652,42 Tr | 19,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
28