Trang chủ308170 • KRX
add
CTR Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Phạm vi một năm
4.570,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,75 T KRW
Số lượng trung bình
11,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,72 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 7,44 T | 1,08% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 16,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 T | 10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | -44,22% |
Tổng tài sản | 301,84 T | -1,14% |
Tổng nợ | 219,46 T | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -153,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 T | -121,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,11 T | 682,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,11 T | -356,01% |
Dòng tiền tự do | -14,66 T | -546,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
148