Trang chủ308170 • KRX
add
CTR Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.440,00 ₩ - 5.670,00 ₩
Phạm vi một năm
4.570,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,44 T KRW
Số lượng trung bình
67,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,41 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | 1,55% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | 42,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 44,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -52,73% |
Tổng tài sản | 317,28 T | 4,75% |
Tổng nợ | 246,82 T | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | 42,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 T | -215,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,22 T | -123,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,65 T | 221,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 697,31 Tr | -82,54% |
Dòng tiền tự do | -15,99 T | -1.168,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
153