Trang chủ3083 • TYO
add
Star Seeds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
775,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
527,00 ¥ - 981,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T JPY
Số lượng trung bình
109,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 815,00 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -348,00 Tr | -37,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,75 | -24,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,00 Tr | -153,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 Tr | -19,48% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 19,17% |
Tổng nợ | 1,68 T | 18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 Tr | -37,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1989
Trang web
Nhân viên
209