Trang chủ308430 • KOSDAQ
add
Cellbion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 26.200,00 ₩
Phạm vi một năm
9.930,00 ₩ - 29.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
324,89 T KRW
Số lượng trung bình
162,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,58 Tr | 138,31% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 14,48% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | -2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,58 | 57,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 T | -12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 T | 304,97% |
Tổng tài sản | 33,84 T | — |
Tổng nợ | 5,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | -2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | -69,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 T | 26,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,68 Tr | -42,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,77 Tr | -50,35% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
52