Trang chủ3087 • TYO
add
DOUTOR NICHIRES Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.657,00 ¥ - 2.697,00 ¥
Phạm vi một năm
1.986,00 ¥ - 2.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,37 T JPY
Số lượng trung bình
247,30 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,39 T | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 20,38 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 110,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 99,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,99 T | 8,92% |
Tổng tài sản | 134,23 T | 5,04% |
Tổng nợ | 29,88 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 110,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
2.765