Trang chủ3088 • TYO
add
MatsukiyoCocokara & Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.535,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.516,50 ¥ - 2.586,50 ¥
Phạm vi một năm
2.022,00 ¥ - 2.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT JPY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,79 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 72,21 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 16,26 T | -1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 T | 12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,92 T | 10,18% |
Tổng tài sản | 717,74 T | 0,99% |
Tổng nợ | 209,30 T | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,26 T | -1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
13.371