Trang chủ3089 • TYO
add
Techno Alpha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
891,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,00 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | -12,08% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -123,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -135,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,75 Tr | -119,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,00 Tr | -23,86% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -11,29% |
Tổng nợ | 675,00 Tr | -36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -123,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1989
Trang web
Nhân viên
83