Trang chủ308A • TYO
add
Postmate Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Phạm vi một năm
1.310,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
309,90 Tr JPY
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 117,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 15,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 797,00 Tr | — |
Tổng nợ | 738,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,57 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
135