Trang chủ3090 • TADAWUL
add
Tabuk Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,10 SAR - 12,36 SAR
Phạm vi một năm
11,68 SAR - 15,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T SAR
Số lượng trung bình
200,93 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,12 Tr | 66,49% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | 23,05 Tr | 655,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | 433,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,63 Tr | 147,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,08 Tr | 34,97% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -2,28% |
Tổng nợ | 307,32 Tr | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,05 Tr | 655,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,16 Tr | 83,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 73,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,51 Tr | -127,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,44 N | 129,69% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | -64,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web