Trang chủ3090 • TADAWUL
add
Tabuk Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,84 SAR - 11,00 SAR
Phạm vi một năm
10,00 SAR - 14,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
986,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
129,32 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,68 Tr | -22,25% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 84,56% |
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | -28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | -7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,49 Tr | -25,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,03 Tr | 59,99% |
Tổng tài sản | 1,50 T | — |
Tổng nợ | 306,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | -28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -127,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,12 N | 90,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | 3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,52 Tr | -905,48% |
Dòng tiền tự do | 10,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web