Trang chủ3091 • TADAWUL
add
Al Jouf Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,20 SAR - 10,38 SAR
Phạm vi một năm
10,10 SAR - 12,74 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SAR
Số lượng trung bình
159,06 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,96 Tr | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 98,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 73,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,49 Tr | 30,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -59,06% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 5,09% |
Tổng nợ | 871,39 Tr | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 98,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 Tr | -47,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,91 N | -101,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,29 Tr | 66,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -33,31% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | 68,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web