Trang chủ3091 • TYO
add
Bronco Billy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.605,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,83 T JPY
Số lượng trung bình
54,10 N
Tỷ số P/E
34,09
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 18,10% |
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | -29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -36,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | -3,22% |
Tổng tài sản | 24,59 T | 6,94% |
Tổng nợ | 4,31 T | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | -29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
672