Trang chủ3092 • TADAWUL
add
Riyadh Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,95 SAR - 34,25 SAR
Phạm vi một năm
22,64 SAR - 37,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T SAR
Số lượng trung bình
257,08 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,84 Tr | 36,37% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 81,33 Tr | 87,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,78 | 37,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,94 Tr | 35,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,11 Tr | 130,66% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 7,18% |
Tổng nợ | 189,22 Tr | 19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,33 Tr | 87,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,25 Tr | 63,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,25 Tr | -64,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,65 Tr | 62,17% |
Dòng tiền tự do | 67,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web