Trang chủ3092 • TADAWUL
add
Riyadh Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
31,30 SAR - 31,95 SAR
Phạm vi một năm
22,64 SAR - 37,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T SAR
Số lượng trung bình
175,09 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,23 Tr | 19,24% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 75,68 Tr | 7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,60 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,74 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,93 Tr | 50,47% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 6,07% |
Tổng nợ | 193,13 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,68 Tr | 7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,34 Tr | -18,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 Tr | 143,43% |
Dòng tiền tự do | 25,34 Tr | -59,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web