Trang chủ3093 • TYO
add
Treasure Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.049,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.024,00 ¥ - 2.101,00 ¥
Phạm vi một năm
1.249,00 ¥ - 2.169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,57 T JPY
Số lượng trung bình
181,81 N
Tỷ số P/E
17,96
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 T | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | 751,00 Tr | 17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 15,17% |
Tổng tài sản | 20,83 T | 17,50% |
Tổng nợ | 10,33 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,00 Tr | 17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.125