Trang chủ3093 • TYO
add
Treasure Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.745,00 ¥
Phạm vi một năm
1.249,00 ¥ - 2.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,49 T JPY
Số lượng trung bình
251,50 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 T | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 14,74% |
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | 8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -4,51% |
Tổng tài sản | 21,77 T | 15,87% |
Tổng nợ | 10,68 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | 8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.255