Trang chủ3093 • TYO
add
Treasure Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.671,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.644,00 ¥ - 1.672,00 ¥
Phạm vi một năm
1.249,00 ¥ - 2.169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,39 T JPY
Số lượng trung bình
267,02 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | 20,97% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 16,98% |
Thu nhập ròng | 814,00 Tr | 21,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 25,96% |
Tổng tài sản | 20,43 T | 18,59% |
Tổng nợ | 10,68 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,00 Tr | 21,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.125