Trang chủ3094 • TPE
add
Davicom Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,90 NT$ - 25,95 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 36,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T TWD
Số lượng trung bình
297,70 N
Tỷ số P/E
202,56
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,01 Tr | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 32,37 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -202,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -191,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 244,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,35 Tr | -6,00% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -4,26% |
Tổng nợ | 113,82 Tr | -31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -202,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 Tr | -3,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,00 N | 3,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 Tr | -166,36% |
Dòng tiền tự do | 25,37 Tr | 1.529,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
90