Trang chủ3096 • TYO
add
Ocean System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.256,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Phạm vi một năm
970,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 T JPY
Số lượng trung bình
4,14 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,65 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -282,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -272,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,25 Tr | -22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -2,37% |
Tổng tài sản | 24,08 T | 1,84% |
Tổng nợ | 12,88 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -282,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.026