Trang chủ309930 • KOSDAQ
add
Oheim & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.953,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Phạm vi một năm
1.512,00 ₩ - 3.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,44 T KRW
Số lượng trung bình
47,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | 8,32% |
Thu nhập ròng | 565,44 Tr | -52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -53,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,55 Tr | -80,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 T | 35,38% |
Tổng tài sản | 52,76 T | 16,91% |
Tổng nợ | 21,82 T | 50,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,44 Tr | -52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,71 Tr | -93,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,15 T | 239,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -779,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 829,35 Tr | 118,74% |
Dòng tiền tự do | -745,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
115