Trang chủ309930 • KOSDAQ
add
Oheim & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Phạm vi một năm
1.512,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,04 T KRW
Số lượng trung bình
147,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | -818,26 Tr | -210,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | -220,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,81 Tr | -118,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,35 T | 17,49% |
Tổng tài sản | 51,25 T | — |
Tổng nợ | 21,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,26 Tr | -210,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,17 Tr | -219,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 529,81 Tr | 102,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -105,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,33 Tr | -171,59% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
115