Trang chủ309960 • KOSDAQ
add
LB Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.855,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.895,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,23 T KRW
Số lượng trung bình
484,07 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 7,20% |
Thu nhập ròng | 783,65 Tr | 83,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 85,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,65 T | -26,30% |
Tổng tài sản | 130,83 T | 4,39% |
Tổng nợ | 15,64 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,65 Tr | 83,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 T | 2.398,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,71 Tr | -99,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,52 Tr | 4,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 156,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
31