Trang chủ309960 • KOSDAQ
add
LB Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.710,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.895,00 ₩ - 7.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 T | 77,64% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | 35,72% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 173,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,43 | 53,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 T | -29,12% |
Tổng tài sản | 129,65 T | 2,07% |
Tổng nợ | 10,62 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 173,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | -119,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -243,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,70 Tr | 89,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 T | -156,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
27