Trang chủ30R • FRA
add
MultiChoice Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 €
Mức chênh lệch một ngày
5,55 € - 5,55 €
Phạm vi một năm
4,50 € - 5,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,61 T ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | -3,55% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 212,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 222,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,50 Tr | -62,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | -30,57% |
Tổng tài sản | 39,24 T | -10,51% |
Tổng nợ | 37,64 T | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 212,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,50 Tr | -33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,50 Tr | 105,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -894,00 Tr | -153,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,00 Tr | -140,38% |
Dòng tiền tự do | 7,62 T | -10,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8.000