Trang chủ310210 • KOSDAQ
add
Voronoi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
106.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
106.000,00 ₩ - 114.800,00 ₩
Phạm vi một năm
28.850,00 ₩ - 153.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 NT KRW
Số lượng trung bình
174,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,59 T | 13,33% |
Thu nhập ròng | -8,87 T | 41,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,07 T | -17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,13 T | -8,71% |
Tổng tài sản | 73,66 T | -22,18% |
Tổng nợ | 7,25 T | -45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,87 T | 41,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,31 T | 5,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 T | -51,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,76 Tr | -77,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 T | -606,27% |
Dòng tiền tự do | -7,31 T | 0,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130