Trang chủ3105 • TYO
add
Nisshinbo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
883,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,80 ¥ - 882,40 ¥
Phạm vi một năm
870,80 ¥ - 1.361,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,55 T JPY
Số lượng trung bình
756,99 N
Tỷ số P/E
60,81
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,78 T | -14,66% |
Chi phí hoạt động | 23,30 T | -14,60% |
Thu nhập ròng | -5,98 T | 80,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | 77,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | -32,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,91 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 652,76 T | 2,29% |
Tổng nợ | 376,28 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,98 T | 80,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nisshinbo Holdings Inc. is a Japanese company formerly listed on the Nikkei 225. It has a diverse line of businesses that include electronics, automobile brakes, mechatronics, chemicals, textiles, papers and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
19.416