Trang chủ3105 • TYO
add
Nisshinbo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
827,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
827,40 ¥ - 842,80 ¥
Phạm vi một năm
732,20 ¥ - 1.212,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
141,93 T JPY
Số lượng trung bình
725,28 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,94 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 24,01 T | -14,71% |
Thu nhập ròng | 7,32 T | 1.170,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 1.152,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 T | 133,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,41 T | -3,98% |
Tổng tài sản | 679,96 T | 1,15% |
Tổng nợ | 382,51 T | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 T | 1.170,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nisshinbo Holdings Inc. is a Japanese company formerly listed on the Nikkei 225. It has a diverse line of businesses that include electronics, automobile brakes, mechatronics, chemicals, textiles, papers and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
18.630