Trang chủ3106 • TYO
add
Kurabo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.370,00 ¥ - 7.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.395,00 ¥ - 7.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,82 T JPY
Số lượng trung bình
53,41 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,80 T | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 5,53 T | 6,29% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | 26,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 25,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 T | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,19 T | -5,97% |
Tổng tài sản | 190,53 T | -1,17% |
Tổng nợ | 69,35 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | 26,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.881