Trang chủ3107 • TYO
add
Daiwabo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ¥ - 2.391,00 ¥
Phạm vi một năm
2.083,50 ¥ - 3.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
227,93 T JPY
Số lượng trung bình
260,06 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,42 T | 27,06% |
Chi phí hoạt động | 11,02 T | -5,98% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | 146,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 136,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 T | 34,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,42 T | -2,48% |
Tổng tài sản | 424,00 T | 9,08% |
Tổng nợ | 282,58 T | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | 146,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
2.867