Trang chủ3107 • TYO
add
Daiwabo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.064,00 ¥ - 3.098,00 ¥
Phạm vi một năm
2.123,50 ¥ - 3.298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
294,05 T JPY
Số lượng trung bình
324,23 N
Tỷ số P/E
53,71
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,54 T | 22,39% |
Chi phí hoạt động | 10,55 T | -9,41% |
Thu nhập ròng | 6,40 T | 25,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 T | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,18 T | 11,33% |
Tổng tài sản | 396,88 T | -1,24% |
Tổng nợ | 256,19 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 T | 25,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.867