Trang chủ310870 • KOSDAQ
add
DYC Co Ltd (Gyeongsangbuk-do)
Giá đóng cửa hôm trước
1.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ₩ - 1.518,00 ₩
Phạm vi một năm
1.032,00 ₩ - 1.769,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,37 T KRW
Số lượng trung bình
53,25 N
Tỷ số P/E
48,12
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 T | -15,88% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | -8,97% |
Thu nhập ròng | -776,12 Tr | -455,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -521,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -53,79% |
Tổng tài sản | 103,29 T | -3,22% |
Tổng nợ | 52,55 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,12 Tr | -455,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 T | -24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -31,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 T | 4,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | -71,47% |
Dòng tiền tự do | 6,45 T | -16,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
174