Trang chủ3111 • TYO
add
Omikenshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
293,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
241,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T JPY
Số lượng trung bình
395,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,00 Tr | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | -6,35% |
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | 88,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | 86,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 Tr | -87,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,00 Tr | 88,69% |
Tổng tài sản | 15,59 T | -17,09% |
Tổng nợ | 13,55 T | -23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | 88,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1917
Trang web
Nhân viên
82