Trang chủ3111 • TYO
add
Omikenshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
290,00 ¥ - 293,00 ¥
Phạm vi một năm
256,00 ¥ - 402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T JPY
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,00 Tr | -20,59% |
Chi phí hoạt động | 296,00 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,39 | -8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,00 N | -100,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,00 Tr | -0,18% |
Tổng tài sản | 15,32 T | -15,45% |
Tổng nợ | 13,50 T | -18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1917
Trang web
Nhân viên
83