Trang chủ311320 • KOSDAQ
add
GO Element Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.580,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.900,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,38 T KRW
Số lượng trung bình
75,76 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 36,35% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 67,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | 23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 107,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,72 T | -23,32% |
Tổng tài sản | 56,23 T | 6,38% |
Tổng nợ | 4,59 T | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 67,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 173,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,86 Tr | 176,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 T | 289,26% |
Dòng tiền tự do | -328,06 Tr | 70,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
84