Trang chủ311320 • KOSDAQ
add
GO Element Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.720,00 ₩ - 6.980,00 ₩
Phạm vi một năm
5.900,00 ₩ - 11.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,29 T KRW
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 T | 85,72% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 71,17% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 55,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -16,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,21 T | 3,15% |
Tổng tài sản | 73,49 T | — |
Tổng nợ | 16,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 55,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | 94,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | -239,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,68 Tr | -0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,85 Tr | -96,58% |
Dòng tiền tự do | 2,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
84