Trang chủ311390 • KOSDAQ
add
Neo Cremar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.900,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,98 T KRW
Số lượng trung bình
39,67 N
Tỷ số P/E
18,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,80 T | 286,19% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 296,50% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 170,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 118,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | 678,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,70 T | 375,23% |
Tổng tài sản | 180,87 T | 152,36% |
Tổng nợ | 37,24 T | 513,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 170,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | 686,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 T | -1.187,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,70 Tr | 413,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 604,64% |
Dòng tiền tự do | 7,40 T | 1.540,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
69