Trang chủ311390 • KOSDAQ
add
Neo Cremar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.950,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.900,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,68 T KRW
Số lượng trung bình
83,87 N
Tỷ số P/E
154,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | 306,13% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 362,34% |
Thu nhập ròng | 41,93 Tr | -98,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -99,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 2.973,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -295,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,42 T | 37,73% |
Tổng tài sản | 178,34 T | 150,70% |
Tổng nợ | 35,32 T | 494,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,93 Tr | -98,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 924,33 Tr | 27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,18 T | 1.231,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,64 T | 5.745,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 T | 2.799,17% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -172,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
69