Trang chủ311390 • KOSDAQ
add
Neo Cremar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.900,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,79 T KRW
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 50,17% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -499,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,15 | -520,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,43 Tr | -527,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 T | 15,09% |
Tổng tài sản | 156,10 T | 107,32% |
Tổng nợ | 31,28 T | 646,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -499,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,99 Tr | -1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,42 T | -1.953,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 T | 5.138,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,50 T | -1.278,06% |
Dòng tiền tự do | -13,58 T | -30.908,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
66