Trang chủ3113 • TYO
add
UNIVA Oak Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ¥ - 80,00 ¥
Phạm vi một năm
74,00 ¥ - 98,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T JPY
Số lượng trung bình
87,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,00 Tr | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 560,00 Tr | -55,45% |
Thu nhập ròng | -372,00 Tr | -49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,61 | -166,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,50 Tr | 73,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,00 Tr | 13,45% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -22,12% |
Tổng nợ | 3,10 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,00 Tr | -49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
92