Trang chủ3113 • TYO
add
UNIVA Oak Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ¥ - 80,00 ¥
Phạm vi một năm
74,00 ¥ - 98,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T JPY
Số lượng trung bình
57,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 735,00 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | -819,00 Tr | -78,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,39 | -59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,75 Tr | 36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,00 Tr | -25,25% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -20,05% |
Tổng nợ | 3,36 T | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,00 Tr | -78,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
92