Trang chủ311690 • KOSDAQ
add
CJ Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.560,00 ₩ - 9.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,82 T KRW
Số lượng trung bình
17,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,84 Tr | -9,11% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | -15,31% |
Thu nhập ròng | -6,13 T | 16,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -671,39 | 8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,57 T | 16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,02 T | 17,26% |
Tổng tài sản | 88,58 T | 8,07% |
Tổng nợ | 16,96 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,13 T | 16,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,84 T | -17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 T | 64.636,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,29 Tr | -56,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | 44,59% |
Dòng tiền tự do | -8,39 T | -30,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
137