Trang chủ311690 • KOSDAQ
add
CJ Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,79 T KRW
Số lượng trung bình
19,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,25 Tr | -34,71% |
Chi phí hoạt động | 9,95 T | 36,84% |
Thu nhập ròng | -9,47 T | -641,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -928,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,75 T | -51,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,31 T | 17,50% |
Tổng tài sản | 99,61 T | 9,31% |
Tổng nợ | 21,85 T | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,47 T | -641,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,78 T | -27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,21 T | -318,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,06 T | 31.884,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,92 T | -233,82% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | 60,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
137